Vietnamese names for the abbreviations, terms, words
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Vietnamese names for the abbreviations, terms, words
FDA: Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
Colonoscopy: Nội soi đại tràng
MDHP: Ban Y tế cộng đồng Massachusetts
Alcohol and drug abuse: lam dung ruou bia va chat kich thich
Coumadin: thuốc chống đông máu nhóm coumarin
Kale: Cải xoăn
Manicurist: Thợ cắt sửa móng tay.
Watercress: Cải xoong
PLC: thiết bị điều khiển lập trình được (khả trình) cho phép thực hiện linh hoạt các thuật toán điều khiển logic thông qua một ngôn ngữ lập trình.
Colonoscopy: Nội soi đại tràng
MDHP: Ban Y tế cộng đồng Massachusetts
Alcohol and drug abuse: lam dung ruou bia va chat kich thich
Coumadin: thuốc chống đông máu nhóm coumarin
Kale: Cải xoăn
Manicurist: Thợ cắt sửa móng tay.
Watercress: Cải xoong
PLC: thiết bị điều khiển lập trình được (khả trình) cho phép thực hiện linh hoạt các thuật toán điều khiển logic thông qua một ngôn ngữ lập trình.
Than Thi Hong Phuc- Tổng số bài gửi : 2
Join date : 05/09/2018
Similar topics
» Vietnamese names for the abbreviations,terms,words
» English Names for the Abbreviations, Terms, Words,...
» English Names for the abbreviations, terms, words
» Vietnamese Names for the Abbreviations, Term, Words,...
» Vietnamese names for terms
» English Names for the Abbreviations, Terms, Words,...
» English Names for the abbreviations, terms, words
» Vietnamese Names for the Abbreviations, Term, Words,...
» Vietnamese names for terms
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|