Vietnamese names
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Vietnamese names
1. FDA
Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
2. MDPH
Ban Y tế cộng đồng Massachusetts
3. Colonoscopy
Nội soi đại tràng
4. Alcohol and drug abuse
Lạm dụng thuốc và cồn
5. Coumadin
Thuốc chống đông máu
6. Kale
Rau cải xoăn
7. Manicurist
Thợ làm móng
8. Watercress
Cải xoong
9. PLC
Thiết bị điều khiến lập trình
Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
2. MDPH
Ban Y tế cộng đồng Massachusetts
3. Colonoscopy
Nội soi đại tràng
4. Alcohol and drug abuse
Lạm dụng thuốc và cồn
5. Coumadin
Thuốc chống đông máu
6. Kale
Rau cải xoăn
7. Manicurist
Thợ làm móng
8. Watercress
Cải xoong
9. PLC
Thiết bị điều khiến lập trình
The Uyen- Tổng số bài gửi : 3
Join date : 05/09/2018
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|